Màn hình |
Công nghệ màn hình | LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải | HD (1334 x 750 Pixels) |
Màn hình rộng | 4.7 inch |
Camera sau |
Độ phân giải | 12 MP |
Quay phim | Quay phim 4K 2160p@30fps |
Đèn Flash | 4 đèn LED (2 tông màu) |
Chụp ảnh nâng cao | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước |
Độ phân giải | 7 MP |
Videocall | Có |
Thông tin khác | Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Tự động cân bằng sáng, Panorama, OIS, Retina Flash |
Hệ điều hành – CPU |
Hệ điều hành | iOS 10 |
Chipset | Apple A10 Fusion 2 nhân 64-bit |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
Chip đồ họa (GPU) | Chip đồ họa 6 nhân |
Bộ nhớ và lưu trữ |
RAM | 2 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Kết nối |
SIM | 1 Nano SIM |
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 6 |
WiFi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
GPS | Có, A-GPS |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Cổng kết nối/sạc | Lightning |
Jack tai nghe | Không |
Kết nối khác | Air Play, OTG, HDMI |
Thiết kế và trọng lượng |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất lượng | Hợp kim Nhôm |
Kích thước | Dài 138.3 mm – Ngang 67.1 mm – Dày 7.1 mm |
Trọng lượng | 138 g |
Thông tin pin & sạc |
Dung lượng pin | 1960 mAh |
Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin |
3D Touch |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Xem phim | MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe nhạc | Lossless, MP3, WAV, WMA |
0 phản hồi đánh giá